Máy Khoan Búa và Vặn Vít Dùng Pin Makita DHP486Z: Giải Pháp Vượt Trội Cho Các Ứng Dụng Nặng
Đặc Điểm Nổi Bật (Features)
Máy khoan búa và vặn vít dùng pin Makita DHP486Z là sản phẩm cao cấp trong dòng máy khoan của Makita, sử dụng pin 18V LXT Li-Ion. Được phát triển dựa trên mẫu DHP481, DHP486Z mang đến nhiều tính năng nổi bật:
- Tăng hiệu suất: Được thiết kế để hoạt động tốt trong các ứng dụng tải nặng liên tục, máy khoan này cung cấp hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với chiều dài tổng thể ngắn hơn 27mm so với mẫu hiện tại, máy dễ dàng thao tác trong các không gian hẹp.
- Tăng mô-men xoắn: Mô-men xoắn ly hợp tối đa cao cho phép điều chỉnh dễ dàng ngay cả khi siết chặt ốc vít vào vật liệu cứng.
Ưu Điểm (Advantages)
- Hiệu suất vượt trội: DHP486Z cho phép khoan nhanh và hiệu quả trên nhiều vật liệu, bao gồm cả kim loại và gỗ, giúp tiết kiệm thời gian cho người dùng.
- Thiết kế tiện dụng: Kích thước nhỏ gọn và nhẹ, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong thời gian dài mà không bị mệt mỏi.
- Chất lượng bền bỉ: Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong mọi tình huống.
Thông Số Kỹ Thuật (Specifications)
- Khả năng khoan:
- Kim loại: 13 mm (1/2")
- Gỗ (Mũi khoan Auger): 50 mm (2")
- Gỗ (Mũi khoan tự khoan): 76 mm (3")
- Gỗ (Mũi khoan lỗ): 152 mm (6")
- Gạch: 16 mm (5/8")
- Tấm vách ngoài: 170 mm (
- Khả năng đầu cặp: 1,5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
- Kích thước (L X W X H):
- Không có pin: 178 x 81 x 217 mm (7 x 3-3/16 x 8-1/2")
- Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 178 x 81 x 265 mm (7 x 3-3/16 x 10-3/8")
- Lực đập/tốc độ đập:
- Cao / Thấp: 0 - 31,500 / 0 - 8,250
- Lực siết tối đa:
- Lực siết khóa tối đa: 125 N·m
- Trọng lượng: 2,3 - 2,7 kg
- Tốc độ không tải:
- Cao / Thấp: 0 - 2,100 / 0 - 550
Đối Tượng Sử Dụng
Máy khoan búa và vặn vít dùng pin Makita DHP486Z là lựa chọn lý tưởng cho thợ điện, thợ cơ khí, và thợ xây dựng tại Việt Nam. Với khả năng khoan mạnh mẽ và tính năng an toàn, sản phẩm hỗ trợ người thợ trong việc thực hiện các nhiệm vụ khoan và vặn vít một cách hiệu quả, ngay cả trong các ứng dụng tải nặng.
Thông Số Kỹ Thuật (Specifications)
- Khả năng khoan:
- Kim loại: 13 mm (1/2")
- Gỗ (Mũi khoan Auger): 50 mm (2")
- Gỗ (Mũi khoan tự khoan): 76 mm (3")
- Gỗ (Mũi khoan lỗ): 152 mm (6")
- Gạch: 16 mm (5/8")
- Tấm vách ngoài: 170 mm (
- Khả năng đầu cặp: 1,5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
- Kích thước (L X W X H):
- Không có pin: 178 x 81 x 217 mm (7 x 3-3/16 x 8-1/2")
- Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 178 x 81 x 265 mm (7 x 3-3/16 x 10-3/8")
- Lực đập/tốc độ đập:
- Cao / Thấp: 0 - 31,500 / 0 - 8,250
- Lực siết tối đa:
- Lực siết khóa tối đa: 125 N·m
- Trọng lượng: 2,3 - 2,7 kg
- Tốc độ không tải:
- Cao / Thấp: 0 - 2,100 / 0 - 550