Máy Khoan Búa, Vặn Vít Dùng Pin Makita DHP489Z: Giải Pháp Khoan Hiệu Quả Cho Thợ Chuyên Nghiệp
Đặc Điểm Nổi Bật (Features)
Máy khoan búa, vặn vít dùng pin Makita DHP489Z là một trong những sản phẩm nổi bật trong dòng máy khoan của Makita, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khoan và vặn vít với hiệu suất cao. Một số tính năng đáng chú ý bao gồm:
- Khả năng khoan vượt trội: Với khả năng khoan gỗ tăng gấp đôi ở chế độ khoan tốc độ cao, DHP489Z mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho người dùng.
- Thiết kế đầu khoan chắc chắn: Đầu khoan không cần chìa với vỏ bọc kim loại đơn đảm bảo sự an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Vỏ bánh răng kim loại: Cấu trúc kim loại không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp máy hoạt động ổn định hơn trong các điều kiện khắc nghiệt.
Ưu Điểm (Advantages)
- Hiệu suất cao: DHP489Z cho phép khoan và vặn vít một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng trong công việc.
- Thiết kế tiện lợi: Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm và thao tác trong thời gian dài mà không gây mệt mỏi.
- Độ bền vượt trội: Chất liệu kim loại cao cấp mang lại độ bền cho sản phẩm, đảm bảo khả năng hoạt động lâu dài.
Thông số kỹ thuật
- Khả năng khoan:
- Gạch: 16 mm (5/8")
- Kim loại: 13 mm (1/2")
- Gỗ (Mũi khoan tự khoan): 51 mm (2")
- Khả năng đầu cặp: 1,5 - 13 mm
- Kích thước (L X W X H):
- Với pin BL1815N / BL1820B: 175 x 81 x 244 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 9-5/8")
- Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 175 x 81 x 261 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 10-1/4")
- Lực đập/tốc độ đập:
- Cao: 0 - 27,000 / Thấp: 0 - 8,250
- Lực siết tối đa:
- Cứng: 73 N·m (650 in.lbs.)
- Mềm: 40 N·m (350 in.lbs.)
- Lực siết khóa tối đa: 80 N·m (700 in.lbs.)
- Trọng lượng: 1,8 - 2,5 kg (4,0 - 5,5 l
- Tốc độ không tải:
- Cao: 0 - 1,800 / Thấp: 0 - 550
- Cường độ âm thanh: 92 dB (Một)
- Độ ồn áp suất: 81 dB (Một)
- Độ rung/tốc độ rung: Chế độ làm việc: khoan va đập vào bê tông: 9.5 m/s²
Đối Tượng Sử Dụng
Máy khoan búa, vặn vít dùng pin Makita DHP489Z là lựa chọn hoàn hảo cho thợ xây dựng, thợ điện, và thợ cơ khí tại Việt Nam. Với khả năng khoan mạnh mẽ và độ bền cao, sản phẩm này sẽ giúp người thợ thực hiện các nhiệm vụ khoan và vặn vít một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
- Khả năng khoan:
- Gạch: 16 mm (5/8")
- Kim loại: 13 mm (1/2")
- Gỗ (Mũi khoan tự khoan): 51 mm (2")
- Khả năng đầu cặp: 1,5 - 13 mm
- Kích thước (L X W X H):
- Với pin BL1815N / BL1820B: 175 x 81 x 244 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 9-5/8")
- Với pin BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 175 x 81 x 261 mm (6-7/8 x 3-3/16 x 10-1/4")
- Lực đập/tốc độ đập:
- Cao: 0 - 27,000 / Thấp: 0 - 8,250
- Lực siết tối đa:
- Cứng: 73 N·m (650 in.lbs.)
- Mềm: 40 N·m (350 in.lbs.)
- Lực siết khóa tối đa: 80 N·m (700 in.lbs.)
- Trọng lượng: 1,8 - 2,5 kg (4,0 - 5,5 l
- Tốc độ không tải:
- Cao: 0 - 1,800 / Thấp: 0 - 550
- Cường độ âm thanh: 92 dB (Một)
- Độ ồn áp suất: 81 dB (Một)
- Độ rung/tốc độ rung: Chế độ làm việc: khoan va đập vào bê tông: 9.5 m/s²