Máy Vặn Vít Dùng Pin Makita DTD153Z: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Người Thợ Chuyên Nghiệp
Đặc Điểm Nổi Bật (Features)
Mô hình DTD153
- Tốc độ quay cao: Đạt tới 3.400 vòng/phút, giúp tăng hiệu suất làm việc và tiết kiệm thời gian.
- Mô-men xoắn mạnh mẽ: Mô-men xoắn siết tối đa lên đến 170 N·m, đáp ứng tốt các công việc yêu cầu lực siết cao.
- Động cơ BL: Công nghệ động cơ không chổi than, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc.
Ưu Điểm (Advantages)
- Hiệu suất cao: Tốc độ và mô-men xoắn vượt trội giúp máy vặn vít DTD153Z hoàn thành các công việc khó khăn một cách dễ dàng.
- Thiết kế nhỏ gọn: Với kích thước chỉ 126 x 79 x 238 mm, sản phẩm dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong không gian hẹp.
- Trọng lượng nhẹ: Chỉ từ 1.3 kg đến 1.5 kg, giúp người dùng không bị mệt mỏi khi làm việc kéo dài.
Thông Số Kỹ Thuật (Specifications)
- Khả năng vặn vít:
- M4 - M8 (5/32" - 5/16") cho đinh vít tiêu chuẩn.
- M5 - M16 (3/16" - 5/8") cho bu lông tiêu chuẩn.
- M5 - M14 (3/16" - 9/16") cho bu lông có độ bền cao.
- Chiều dài: 22 - 125 mm (7/8" - 4-7/8").
- Kích thước (L X W X H): 126 x 79 x 238 mm (5" x 3-1/8" x 9-3/8").
- Lực đập/Tốc độ đập: 0 - 3,600.
- Lực siết tối đa: 170 N·m (1,500 in·lbs).
- Trọng lượng:
- BL1850B: 1,5 kg (3,3 lbs).
- BL1815N: 1,3 kg (2,8 lb
- Tốc độ không tải: 0 - 3,400.
- Cường độ âm thanh: 107 dB (A).
- Độ ồn áp suất: 96 dB (A).
- Độ rung/Tốc độ rung: 13,0 m / s².
Đối Tượng Sử Dụng
Máy vặn vít dùng pin Makita DTD153Z rất phù hợp cho thợ cơ khí, thợ xây dựng, và kỹ sư lắp đặt. Với thiết kế tiện lợi và hiệu suất mạnh mẽ, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công việc lắp đặt và sửa chữa.
Thông Số Kỹ Thuật (Specifications)
- Khả năng vặn vít:
- M4 - M8 (5/32" - 5/16") cho đinh vít tiêu chuẩn.
- M5 - M16 (3/16" - 5/8") cho bu lông tiêu chuẩn.
- M5 - M14 (3/16" - 9/16") cho bu lông có độ bền cao.
- Chiều dài: 22 - 125 mm (7/8" - 4-7/8").
- Kích thước (L X W X H): 126 x 79 x 238 mm (5" x 3-1/8" x 9-3/8").
- Lực đập/Tốc độ đập: 0 - 3,600.
- Lực siết tối đa: 170 N·m (1,500 in·lbs).
- Trọng lượng:
- BL1850B: 1,5 kg (3,3 lbs).
- BL1815N: 1,3 kg (2,8 lb
- Tốc độ không tải: 0 - 3,400.
- Cường độ âm thanh: 107 dB (A).
- Độ ồn áp suất: 96 dB (A).
- Độ rung/Tốc độ rung: 13,0 m / s².